• Máy lạnh
  • Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AOAG18LAC2 - 2 HP (2 Ngựa) - 5.0(1.7~5.6) Kw
Inverter

Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AOAG18LAC2 - 2 HP (2 Ngựa) - 5.0(1.7~5.6) Kw

  • Giá bán 19.626.000
  • ( Đã bao gồm VAT )
  • Hỗ trợ trả góp lãi suất thấp, quẹt thẻ tận nơi.
  • Mở cửa từ 08 - 18h cả T7, CN. 
  • Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 02 năm
  • Thùng máy lạnh nguyên đai - nguyên kiện theo tiêu chuẩn NSX
  • Cam kết sản phẩm chính hãng  mới 100%. Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng.
  • Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.
    Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh - ngoài giờ theo yêu cầu.
    GIAO HÀNG TỈNH NHANH 24H.
  • Kỹ thuật đào tạo từ hãng, chỉ sử dụng ống đồng dày >0.71mm, nhập chính hãng Malaysia, dây điện Cadivi,...
  • Hỗ trợ thiết kế bản vẽ kỹ thuật AutoCAD cho hệ thống lạnh KH.
  • UY TÍN TRÊN 20 NĂM TRONG NGHÀNH ĐIỆN LẠNH.
  • BẢNG GIÁ MÁY LẠNH 

 

Thông số kỹ thuật
Xuất xứ Thương hiệu Nhật - SX tại Trung Quốc
Loại Gas lạnh R-410A
Loại máy Inverter (tiết kiệm điện)
Công suất làm lạnh 5.0 kW(1.7 - 5.6 kW)
Công suất sưởi ấm 5.6 kW(1.8 - 6.1 kW)
Sử dụng cho phòng Kết nối được 02 dàn lạnh 1Hp có thể dùng cho 02 phòng
Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 pha/~230V/50Hz
Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.32 / 9.52
Chiều dài ống gas tối đa (m) Tổng chiều dài khi kết nối 02 dàn lạnh không quá 30m, chiều dài đường kết nối 02 dàn lạnh không quá 20m
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 15m chênh lệch giữa dàn nóng và dàn lạnh và chênh lệch giữa 02 dàn lạnh không quá 10m,
Hiệu suất năng lượng (EER) 3.21
Dàn Nóng
Model dàn nóng AOAG18LAC2
Kích thước dàn nóng (mm) 540x790x290
Trọng lượng dàn nóng (Kg) 38Kg
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt chuẩn.
Mô tả sản phẩm

Kích thước dàn nóng máy lạnh multi inverter Fujitsu AOAG18LAC2

Thông số kỹ thuật dàn nóng Multi Fujitsu Inverter AOAG18LAC2

Nguồn điện Pha Single-phase
Điện thế ~ 230 V
Tần sôs 50 Hz
Khả năng điều hòa Làm lạnh 5.0 kW(1.7 - 5.6 kW)
Sưởi ấm 5.6 kW(1.8 - 6.1 kW)
EER Làm lạnh 3.21 W
COP Sưởi ấm 3.97 W
Sound Pressure Level (High) Cooling 50 dB(A)
Heating 51 dB(A)
Sound Power Level (High) Cooling 63 dB(A)
Heating 64 dB(A)
Kích thước Cao 540 mm
Rộng 790 mm
Sâu 290 mm
Trọng lượng tịnh 38 kg
84 lbs
Đường ống kết nốir Ông dẫn gas lỏng Φ6.35×2 mm
Gas Φ9.52×2 mm
*(Φ9.52, Φ12.7) mm
Độ dài ống Tổng cộng 30 m
Mỗi đường 20 m
Max Height Difference Between Outdoor Unit and Each Indoor Units. 15 m
Between Indoor Units. 10 m
Operation Range Cooling 10 to 46 °CDB
Heating -15 to 24 °CDB
Refrigerant Type R410A
Global Warming Potential 2,088
Charge 1,300 g
*
Connect to connection valve by the adapter.

Thông số kỹ thuật so sánh giữa các dòng máy lạnh multi Fujitsu inverter