Thông số kỹ thuật
|
Xuất xứ |
Thương hiệu : Nhật Bản - Sản xuất tại: Malaysia
|
Loại Gas lạnh |
R410A
|
Loại máy |
Mono (Máy lạnh thường) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
|
Công suất làm lạnh |
1.0 HP (1.0 Ngựa) ~ 9.000 Btu/h
|
Sử dụng cho phòng |
Diện tích 12 - 15 m² hoặc 36 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
|
Nguồn điện (Ph/V/Hz) |
1 Pha, 220 - 240V, 50Hz
|
Công suất tiêu thụ điện |
0.85 kW
|
Kích thước ống đồng Gas (mm) |
6/10
|
Dàn Lạnh
|
Kích thước dàn lạnh (mm) |
285 x 750 x 200 mm
|
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) |
8.5 Kg
|
Dàn Nóng
|
Kích thước dàn nóng (mm) |
500 x 660 x 240 mm
|
Trọng lượng dàn nóng (Kg) |
25 Kg
|