PLASMACLUSTER ION MẬT ĐỘ CAO
Hệ thống thổi khí mới của Sharp giúp loại bỏ nhanh và hiệu quả bụi bẩn. Plasmacluster Ion loại bỏ 99.9% chất gây dị ứng trong không khí và năng chặn sự gia tăng của các tác nhân gây dị ứng. Hầu hết cácbụi bẩn trong không khí lưu chuyển trong phòng mà không lắng xuống sàn nhà. Các đợt Plasmacluster Ion được giải phóng vào trong phòng sẽ giải quyết được vấn đề này.
LỌC KHÍ TRONG KHÔNG GIAN LỚN
Máy lọc khí của Sharp được thiết kế nhỏ gọn để tiết kiệm nhất với không gian sống nhưng lại có khả năng lọc khí trên diện tích lớn đáng kinh ngạc. Được thí nghiệm dự theo chuẩn JEM1467 của Nhật, hiệu quả đo được là khả năng lọc khí lên đến 62m2.
INVERTER TIẾT KIỆM ĐIỆN
Không chỉ mang đến bầu không khí trong lành, máy lọc khí Sharp còn giúp gia đình tiết kiệm điện tối đa với công nghệ Inverter tiên tiến. Việc sử dụng máy lọc khí cả ngày không còn là nỗi lo nữa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER | |
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 V |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 (ion/cm3) |
Màu sắc của máy PCI | Trắng |
Cấp Tốc độ quạt | Tự động/Cao/Trung bình/Thấp |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 480 / 300 / 120 (m3/giờ) |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 75/20/5 W |
Công suất chờ (W) | 0.75 W |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 53/41/23 (dB) |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 402 x 620 x 245 mm |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 8.1 Kg |
BỘ LỌC | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc mùi |
Tuổi thọ | Lên đến 2 năm (HEPA, lọc mùi) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phân hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 (giờ) |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 62 m2 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 31 m2 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM | |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | - |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | - |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | - |
Inverter | Có |
Chế độ cảm biến của máy PCI | Bụi |
Chế độ khóa trẻ em | Có |
Đèn báo chất lượng không khí | Có |
Tự khởi động lại | Có |
Tính năng đặc biệt | Shower |