| Tổng quan |
| Loại Tivi | Smart Tivi |
| Kích cỡ màn hình | 75 inch |
| Độ phân giải | Ultra HD 4K |
| Kết nối |
| Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
| Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
| Cổng HDMI | 4 cổng |
| Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC |
| USB | 2 cổng |
| Định dạng video TV đọc được | FLV, M4V, MKV, VOB, WebM, AVI, WMV, MPEG, MP4, MOV, DivX HD |
| Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
| Định dạng hình ảnh TV đọc được | GIF, PNG, JPEG, JPG, MPO, JPS |
| Định dạng âm thanh TV đọc được | WAV, MID, MIDI, MKA, AC3, AAC, M4A, MP3, FLAC, MPA |
| Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
| Bluetooth | Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game) |
| Tính năng thông minh |
| Hệ điều hành, giao diện | WebOS 4.0 |
| Các ứng dụng sẵn có | Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store |
| Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm | FPT Play, ClipTV, Fim+, MyTV, Nhaccuatui, THVLi, HTV, Spotify, Zing TV |
| Remote thông minh | Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) |
| Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng LG TV Plus |
| Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình Screen Mirroring |
| Kết nối Bàn phím, chuột | Có |
| Tính năng thông minh khác | Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt) |
| Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
| Công nghệ xử lý hình ảnh | 4K Active HDR, Ultra Luminance, HDR Effect, Wide Viewing Angle |
| Công nghệ âm thanh | DTS Virtual:X |
| Tổng công suất loa | 20 W |
| Thông tin chung |
| Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 169.3 cm - Cao 104.8 cm - Dày 34.5 cm |
| Khối lượng có chân | 35.4 kg |
| Kích thước không chân, treo tường | Ngang 169.3 cm - Cao 98.8 cm - Dày 9.9 cm |
| Khối lượng không chân | 34.6 kg |
| Nơi sản xuất | Indonesia |
| Năm ra mắt | 2018 |